Có 2 kết quả:
膀大腰圆 bǎng dà yāo yuán ㄅㄤˇ ㄉㄚˋ ㄧㄠ ㄩㄢˊ • 膀大腰圓 bǎng dà yāo yuán ㄅㄤˇ ㄉㄚˋ ㄧㄠ ㄩㄢˊ
bǎng dà yāo yuán ㄅㄤˇ ㄉㄚˋ ㄧㄠ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall and strong
(2) burly
(3) beefy
(2) burly
(3) beefy
Bình luận 0
bǎng dà yāo yuán ㄅㄤˇ ㄉㄚˋ ㄧㄠ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall and strong
(2) burly
(3) beefy
(2) burly
(3) beefy
Bình luận 0